Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 11-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:24 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,176.00 -1,244.00 | 15,268.00 -1,288.00 | 15,730.00 -1,397.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,221.80 -647.20 | 17,395.76 -657.24 | 17,955.80 -645.20 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,495 -2,373.00 | 26,655 -2,213.00 | 27,493 -2,252.00 |
Euro | EUR | 25,536 -1,381.00 | 25,586 -1,414.00 | 26,668 -1,264.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,327 -2,766.77 | 29,623 -2,800.53 | 30,577 -2,832.82 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.57 -1.32 | 162.22 -2.02 | 168.18 -1.72 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,216.00 -1,552.00 | 17,216.00 -1,745.00 | 17,995.00 -1,542.00 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -72.00 | 660.00 -69.00 | 692.00 -89.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,540 -1,751.00 | 23,570 -1,721.00 | 23,910 -1,557.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.